Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trao đổi qua lại" 1 hit

Vietnamese trao đổi qua lại
button1
English Verbsexchange
Example
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.

Search Results for Synonyms "trao đổi qua lại" 0hit

Search Results for Phrases "trao đổi qua lại" 1hit

Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z